Có 1 kết quả:

晦暗 huì àn ㄏㄨㄟˋ ㄚㄋˋ

1/1

huì àn ㄏㄨㄟˋ ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

dark and gloomy